Có 3 kết quả:
年輕 nián qīng ㄋㄧㄢˊ ㄑㄧㄥ • 年轻 nián qīng ㄋㄧㄢˊ ㄑㄧㄥ • 年青 nián qīng ㄋㄧㄢˊ ㄑㄧㄥ
phồn thể
Từ điển phổ thông
còn trẻ, trẻ tuổi
Từ điển Trung-Anh
young
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
còn trẻ, trẻ tuổi
Từ điển Trung-Anh
young
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
trẻ tuổi
Từ điển Trung-Anh
youthful
Bình luận 0