Có 3 kết quả:

年輕 nián qīng ㄋㄧㄢˊ ㄑㄧㄥ年轻 nián qīng ㄋㄧㄢˊ ㄑㄧㄥ年青 nián qīng ㄋㄧㄢˊ ㄑㄧㄥ

1/3

Từ điển phổ thông

còn trẻ, trẻ tuổi

Từ điển Trung-Anh

young

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

còn trẻ, trẻ tuổi

Từ điển Trung-Anh

young

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

trẻ tuổi

Từ điển Trung-Anh

youthful

Bình luận 0